Tỷ giá trung tâm
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 28/06/2025 như sau:
| Tỷ giá trung tâm | Tỷ giá |
|---|---|
| 1 Đô la Mỹ = | 25.048 VND |
| Bằng chữ | Hai mươi lăm nghìn không trăm chín mươi tám Đồng Việt Nam |
| Số văn bản | 389/TB-NHNN |
| Ngày ban hành | 25/10/2025 |
Tỷ giá tham khảo giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
Tỷ giá áp dụng cho ngày 01/02/2024
Đơn vị: VND
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
|---|---|---|---|---|
| 1 | USD | Đô la Mỹ | 23,400 | 25,108 |
| 2 | EUR | Đồng Euro | 24,598 | 27,187 |
| 3 | JPY | Yên Nhật | 155 | 171 |
| 4 | GBP | Bảng Anh | 28,861 | 31,899 |
| 5 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 26,386 | 29,164 |
| 6 | AUD | Đô la Úc | 14,958 | 16,533 |
| 7 | CAD | Đô la Canada | 16,949 | 18,733 |
Tỷ giá tham khảo giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 11/01/2010 đến 20/01/2010
| STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
|---|---|---|---|
| 1 | EUR | Đồng Euro | 25,693,31 |
| 2 | JPY | Yên Nhật | 25,693,31 |
| 3 | GBP | Bảng Anh | 25,693,31 |
| 4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 25,693,31 |
| 5 | AUD | Đô la Úc | 25,693,31 |
| 6 | CAD | Đô la Canada | 25,693,31 |
| 7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 25,693,31 |
| 8 | NOK | Curon Nauy | 25,693,31 |
| 9 | DKK | Curon Đan Mạch | 25,693,31 |
| 10 | RUB | Rúp Nga | 25,693,31 |
| 11 | NZD | Đô la Newzealand | 25,693,31 |
| 12 | HKD | Đô la Hồng Công | 25,693,31 |
| 13 | SGD | Đô la Singapore | 25,693,31 |
| 14 | MYR | Ringít Malaysia | 25,693,31 |
| 15 | THB | Bath Thái | 25,693,31 |
| 16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 25,693,31 |
| 17 | INR | Rupee Ấn độ | 25,693,31 |
| 18 | TWD | Đô la Đài Loan | 25,693,31 |
| 19 | CNY | Nhân dân tệ Trung Quốc | 25,693,31 |
| 20 | KHR | Riêl Cămpuchia | 25,693,31 |
| 21 | LAK | Kíp Lào | 25,693,31 |
| 22 | MOP | Pataca Macao | 25,693,31 |
| 23 | KRW | Won Hàn Quốc | 25,693,31 |