Tỷ giá trung tâm

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 01/06/2009 như sau:
Tỷ giá trung tâm Tỷ giá
1 Đô la Mỹ = 16.940 VND
Bằng chữ Mười sáu nghìn chín trăm bốn mươi
Số văn bản 181/TB-NHNN
Ngày ban hành 29/05/2009

Tỷ giá tham khảo giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối

Tỷ giá áp dụng cho ngày 01/02/2024
Đơn vị: VND
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán
1 USD Đô la Mỹ 23,400 25,108
2 EUR Đồng Euro 24,598 27,187
3 JPY Yên Nhật 155 171
4 GBP Bảng Anh 28,861 31,899
5 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 26,386 29,164
6 AUD Đô la Úc 14,958 16,533
7 CAD Đô la Canada 16,949 18,733
Ghi chú:

Tỷ giá tham khảo giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối

Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 11/01/2010 đến 20/01/2010
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá
1 EUR Đồng Euro 25,693,31
2 JPY Yên Nhật 25,693,31
3 GBP Bảng Anh 25,693,31
4 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 25,693,31
5 AUD Đô la Úc 25,693,31
6 CAD Đô la Canada 25,693,31
7 SEK Curon Thuỵ Điển 25,693,31
8 NOK Curon Nauy 25,693,31
9 DKK Curon Đan Mạch 25,693,31
10 RUB Rúp Nga 25,693,31
11 NZD Đô la Newzealand 25,693,31
12 HKD Đô la Hồng Công 25,693,31
13 SGD Đô la Singapore 25,693,31
14 MYR Ringít Malaysia 25,693,31
15 THB Bath Thái 25,693,31
16 IDR Rupiah Inđônêsia 25,693,31
17 INR Rupee Ấn độ 25,693,31
18 TWD Đô la Đài Loan 25,693,31
19 CNY Nhân dân tệ Trung Quốc 25,693,31
20 KHR Riêl Cămpuchia 25,693,31
21 LAK Kíp Lào 25,693,31
22 MOP Pataca Macao 25,693,31
23 KRW Won Hàn Quốc 25,693,31